당신의 이름(성 제외)에 관한 5가지 질문에 답해 주세요. 이름(성 제외) :

베트남에서 인기있는 남자아이 이름

#이름 의미
1 Cường
2 Tùng
3 Thắng
4 Huy영광스러운
5 Sơn
6 Hưng
7 Dũng
8 Hiếu
9 Toàn
10 Linh
11 Hiệp
12 Luân
13 Hậu
14 Lộc
15 Minh지능형
16 Nam남쪽 또는 이메일
17 Long드래곤입니다.
18 Nhật Minh
19 Nguyên
20 Đạt
21 Hoàng Anh
22 Lâm
23 Tuấn
24 Duy저장
25 Tuân
26 Bảo Nam
27 Gia Huy
28 Tân
29 Quang취소
30 Trung매질
31 Anh Tuấn
32 Khải
33 Thuận
34 Bảo Long
35 Phong바람
36 Khôi Nguyên
37 Thành
38 Hùng
39 Đức
40 Lợi
41 Chiến
42 Vương
43 Ken타고난
44 Minh Quân
45 Quyền
46 Dương
47 Tuyên
48 Nguyễn Quang Sơn
49 Ninh
50 Minh Hoàng
51 Khang건강에있을
52 An슬픈, 세상에, 달콤하고 쓴
53 Tiến
54 Huỳnh
55 Thi
56 Hoàng
57 Khánh Duy
58 Khương
59 Khiêm
60 Quân
61 Vinh
62 Khánh
63 Lực
64 Hung아름다운
65 Khoa
66 Hoàng Long
67 Quỳnh
68 Thế Anh
69 Nhật Anh
70 Duy Anh
71 Rin동반자
72 Hải
73 Sang연장
74 Lập
75 Tony귀중한
76 Hiển
77 Việt Anh
78 Hảo
79 Nguyên Khang
80 Minh Khang
81 Nhân
82 Việt
83 Hòa
84 Đăng Khôi
85 Nhật Huy
86 Quốc Huy
87 Tùng Lâm
88 Anh
89 Huân행복, 즐거운
90 Hưởng
91 Đăng Khoa
92 Hoàng Nam
93 Thịnh
94 Quốc Khánh
95 Trường
96 Thái
97 Tuấn Anh
98 Kiên
99 Henry통치자 왕
100 Hiền
101 Bảo사랑, 소중한, 칭찬, 봉오리
102 Minh Hiếu
103
104 Hải Anh
105 Trí
106 Bách
107 Đô
108 Vượng
109 Vĩnh
110 그래픽,
111 Huy Hoàng
112 Đăng
113 Quốc Anh
114 Hồng Quân
115 Trình
116 Quang Huy
117 Tuan지능형
118 Bình Minh
119 Bin빙햄은 침식
120 Phương
121 Gia Hưng
122 Giang
123 Yên
124 Tài대형, 극단적 인
125 Phúc
126 Khôi
127 Chung지능형
128 Lương
129 Xuân Trường
130 Phụng
131
132 Trung Hiếu
133 Thanh삭제
134 Tâm
135 Tung순환
136 Minh Phương
137 Cuong
138 Phát
139 Hieu고려
140 Thạch
141 Hai대량 힙
142 Minh Đăng
143 Gia Kiệt
144 Duy Long
145 Ben재산의 아들
146 Kevin케빈(Kevin)은 스코틀랜드/아일랜드에서 유래된 남자 이름입니다. 처음으로 이 이름을 사용했던 사람의 이름은 세인트 케빈(Saint Kevin)입니다. 하지만 성경에서 유래된 이름은 아닙니다. 케빈(Kevin)은 아일랜드 어로`Caoimhghín`입니다. 그리고 `Caoimhghín`은 아일랜드 어 `caomh`에서 유래되었는데, caomh의 의미는 관대한, 정직한, 잘생긴, 사랑스러운 을 의미합니다.
147 Hoàng Phúc
148 Hiến
149 Thiện
150 Thuyên

베트남에서 인기있는 여자아이 이름

#이름 의미
1 Linh
2 Huyền
3 Quỳnh
4 Yến Nhi
5 Phương Anh
6 Lan Anh
7 Vân Anh
8 Anh Thư
9 Khánh Linh
10 Hiền
11 Trang심각한, 지능형
12 Ngọc Anh
13 Trà My
14 Quyên
15 Ly연설
16 Thùy Linh
17 Hằng
18 Quỳnh Như
19 Uyên
20 Kim Ngân
21 Phương Thảo
22 Yến
23 Hân
24 Mai Anh
25 Kim Anh
26 Thảo Vy
27 Thùy Dương
28 Tường Vy
29 Hải Yến
30 Huệ
31 Khánh Ly
32 Hương Giang
33 Minh Anh
34 Huyền Trang
35 Duyên
36 Gia Hân
37 Ngọc Ánh
38 Hồng Nhung
39 Nguyệt
40 Diệu Linh
41 Trâm Anh
42 Thùy Trang
43 Thu Thảo
44 Thảo
45 Thủy Tiên
46 Ngọc Trâm
47 Thanh Thảo
48 Nhi길이가 짧은
49 Quỳnh Anh
50 Thảo Nguyên
51 Ngọc Mai
52 Ngọc Huyền
53 Thu Trang
54 Thúy
55 Thảo My
56 Bảo Trân
57 Minh Châu
58 Thanh Ngân
59 Minh Ngọc
60 Diệu
61 Thanh Huyền
62 Ngọc Bích
63 Trúc
64 Hoài Thương
65 Vy생활
66 Ngân
67 Hà My
68 Ngọc
69 Thanh Thúy
70 Quỳnh Trang
71 Hồng Hạnh
72 Hồng Ngọc
73 Nhung벨벳
74 Bảo Ngọc
75 Tú Anh
76 Trinh순수한
77 Bích Ngọc
78 Phương Uyên
79 Mai대양
80 Cẩm Tú
81 Phương
82 Tiên
83 Thi
84 Minh Phương
85 Nhàn
86 Như Quỳnh
87 Kim Oanh
88 Thu Phương
89 Loan사용할 수 없습니다
90 Phụng
91 Hà Phương
92 Thu Uyên
93 Linh Đan
94 Bảo Châu
95 Nga
96 Minh Thư
97 Linh Chi
98 Hoàng Anh
99 Mỹ Hạnh
100 Bảo Hân
101 Minh Nguyệt
102 Thu Hằng
103 Ngọc Hà
104 Oanh
105 Hải Anh
106 Thảo Nhi
107 Thanh Tuyền
108 Giang
109 Hoaiverlatijnst
110 Khánh Băng
111 Minh Khuê
112 Chi중심에 젊은, 젊은
113 Hương
114 Hoàng Yến
115 Khánh Huyền
116 Hồng Thắm
117 Tuyền
118 Thư
119 Mai Linh
120 Thảo Linh
121 Vân
122 Thoa
123 Ánh Tuyết
124 Bảo Trâm
125 Quynh밤 피는 꽃
126 Yên
127 Mỹ Duyên
128 Nguyên
129 Khánh Ngọc
130 Lien귀족이 아니었다 무료 사람
131 Thu Hương
132 Quỳnh Chi
133 Hà Anh
134 Thu Hà
135 Gia Linh
136 Yến Vy
137 Huyen흑 옥색
138 Bích
139 Thúy Hằng
140 Khánh Chi
141 Ngọc Linh
142 Thanh Tâm
143 Diễm Quỳnh
144 Hậu
145 Thanh Trúc
146 Trâm
147 Thu Thủy
148 Ánh Nguyệt
149 Hòa
150 Alice귀족의
이름 카테고리
알파벳 길이 음절 국가 TALEN


Browse names by letter

ABCDEGHJKLMNRSTWY


의견을 남겨주세요.
* 선택